Các thì trong tiếng Anh có thể nói là kiến thức nền tảng căn bản nhất mà bất kì người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Đây là tiền đề để học viên có thể tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn, cũng như ứng dụng vào mọi “mặt trận” trong suốt quá trình chinh phục Anh ngữ.

Bạn đang xem: Dấu hiệu của các thì

Với sự quan trọng đặc biệt đó, việc ghi nhớ và hiểu rõ cách sử dụng 12 thì trong tiếng Anh chắc chắn cũng sẽ giúp các sĩ tử rất nhiều trong hành trình học & thi các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT

Bài viết sau đây, romanhords.com sẽ tổng hợp toàn bộ các kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh như cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Ngoài ra, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm cách phân biệt các thì hay nhầm lẫn cũng như phương pháp ghi nhớ các thì trong tiếng Anh và bài tập vận dụng.

Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh (The 12 Basic English Tenses):

Sau đây là Bảng tóm tắt 12 thì trong tiếng Anh, bạn học có thể lưu hình (hoặc chụp màn hình) sau đó cài làm màn hình nền để ghi nhớ các cấu trúc trên.


*
Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

1.1. Cách dùng

Thì Hiện tại đơn diễn tả một chân lý/sự thật hiển nhiên.Ví dụ: Paris is the capital of France. → Paris là thủ đô của Pháp.Diễn tả một sự thật (nghề nghiệp, tuổi tác, đặc điểm, tính cách, thói quen, cách sinh hoạt, một khả năng, v.v.) về một người vật/… ở hiện tại.Ví dụ: Her younger sister is 25.→ Em gái của cô ấy 25 tuổi.Diễn tả kế hoạch được sắp xếp cho tương lai, độ chắc chắn xảy ra cao và thường đi kèm với thời gian (lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch, v.v).Ví dụ: Our Chinese class starts at 6:30 pm. → Lớp tiếng Hoa của chúng ta bắt đầu lúc 6 giờ 30 tối.Thay thế cho thì tương lai đơn sau liên từ chỉ thời gian (when, as soon as, until, til, v.v.) hoặc sau liên từ chỉ điều kiện trong mệnh đề điều kiện thuộc câu điều kiện loại 1.Ví dụ: I will call you as soon as I arrive in New York. → Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến New York.

1.2. Công thức

Thông qua các công dụng trên chắc hẳn mọi người đã hình dung được phần nào Cấu trúc của thì Hiện tại đơn rồi đúng không nào?

Chúng ta sẽ phân ra 2 nhóm cấu trúc: Cấu trúc đi với động từ ‘be’ và động từ thường. Cùng xem cách chia động từ ở thì hiện tại đơn chi tiết và dễ hiểu nhất trong bảng dưới này nhé.

Loại câuCấu trúc đi với Động từ thườngCấu trúc đi với Động từ “to be”
Khẳng địnhChủ ngữ + V(s/es) + tân ngữVí dụ:He works very hard.Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.Chủ ngữ + be (am/is/are) + tính từ/ cụm danh từ/ v.v.Ví dụ: I am a student.→ Tôi là một học sinh.
Phủ địnhChủ ngữ + do not/does not + V_infVí dụ:I don’t usually get up early on weekends.Tôi không thường xuyên dậy sớm vào cuối tuần.Chủ ngữ + be (am/is/are) + not + tính từ/ cụm danh từ/ v.v.Ví dụ: We aren’t nurses.→ Chúng tôi không phải là y tá.
Câu hỏi Yes-NoDo/Does + Chủ ngữ + V_inf?Ví dụ:– Do I need to work overtime this Friday?– No you don’t. Dịch:– Tôi có cần tăng ca thứ Sáu này không?– Bạn không cần.Am/is/are + Chủ ngữ + tính từ/ cụm danh từ/ v.v.?Ví dụ:– Am I in Louisiana?– No, you’re not.Dịch:– Tôi đang ở Louisiana à?– Không.

*

Đăng ký liền tayLấy ngay quà khủng


Đăng ký liền tay - Lấy ngay quà khủng


Nhận ưu đãi học phí khóa học lên đến 40%


Khóa học mà bạn quan tâm:Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụngKhóa học Luyện thi IELTS OnlineKhóa học Luyện thi IELTSKhóa học Thuyết trình Tiếng AnhKhóa học Tiếng Anh cho dân ITKhoá học IELTS Speaking OnlineKhoá học IELTS Writing Online

1.3. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn

Có các dạng động từ ‘be’ và động từ thường như trong các cấu trúc trên.Trong câu có chứa các trạng từ hoặc các cụm chỉ tần suất như:– every day/ every week/ every weekend/ every month/ every year/ …: mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi cuối tuần/ mỗi tháng/ mỗi năm/…– rarely – hiếm khi, sometimes – thỉnh thoảng, often – thường thường, usually – thường xuyên, always – luôn luôn, v.v.– once/ twice/ three times/ four times/… a day/ week/ month/…: một/ hai/ ba/ bốn/… lần một ngày/ tuần/ tháng/…

Tham khảo video về tổng quan về thì Hiện tại đơn:


2. Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous tense)

Trong quá trình học tiếng Anh, có rất nhiều bạn vẫn còn sử dụng ThìHiện tại Tiếp diễn sai cấu trúc hoặc mục đích khi nói. Vì vậy, hãy cố gắng sử dụng thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong văn nói một cách chính xác bạn nhé!

2.1.Cách dùng

Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.Ví dụ: Our father is cooking.→ Ba của chúng tôi đang nấu ăn.Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói, không phải ngay tại thời điểm nói.Ví dụ: Trong lớp, giáo viên nói:These days, I’m reading a very good book.→ Dạo này, cô/thầy đang đọc một cuốn sách rất hay.Diễn tả một kế hoạch/dự định trong tương lai gần, có khả năng xảy ra cao và thường đi kèm với thời gian cụ thể.Ví dụ: We’re working overtime this Friday.→ Chúng tôi sẽ tăng ca thứ Sáu này.Diễn tả sự than phiền của người nói về một việc cứ lặp đi lặp lại và khiến họ khó chịu hay bực bội. Những trạng từ hay cụm từ diễn tả tần suất dày đặc (always – luôn luôn, constantly – rất thường xuyên, all the time – mọi lúc, v.v.) gần như luôn được sử dụng với thì Hiện tại Tiếp diễn để thể hiện ý nghĩa này.Ví dụ:That employee is always missing deadlines.→ Nhân viên đó luôn luôn trễ deadline.

2.2. Công thức

Khẳng định:Chủ ngữ +am is/are + V_ing + tân ngữVí dụ: I’m cooking now.→ Bây giờ tôi đang nấu ăn.Phủ định:Chủ ngữ + am/is/ are + not + V_ing + tân ngữVí dụ: I’m not going out tonight.→ Tôi không có dự định ra ngoài tối nay.Câu hỏi Yes-No: Am/is/are + Chủ ngữ + V_ing+ tân ngữ?Ví dụ: Am I upsetting you?No, you’re not.Dịch: Tôi đang làm bạn bực à?Không.

2.3. Dấu hiệu nhận biếtThì Hiện tại Tiếp diễn

Sở hữu cấu trúc ‘be + v-ing’ với ‘be’ được thay đổi theo chủ ngữ như trong các cấu trúc trên.Câu có chứa:+ Các (cụm) từ chỉ “hiện tại” (thời điểm nói): now – bây giờ, right now – ngay bây giờ, at the/ this moment – tại thời điểm này, v.v.+ Các (cụm) từ chỉ khoảng thời gian xung quanh “hiện tại” (thời điểm nói): these days – những ngày này/ dạo này, currently – hiện nay, this week – tuần này, this month, v.v.+ Các (cụm) từ diễn tả tần suất dày đặc: always – luôn luôn, constantly – rất thường xuyên, all the time – mọi lúc, v.v.+ Những mốc thời gian trong tương lai, thường là mốc thời gian gần với thời điểm nói: this weekend – cuối tuần này, this Friday – thứ Sáu này, tonight – tối nay, at the end of this year – vào cuối năm nay, v.v.

3. Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense)


*

3.1.Cách dùng

Có rất nhiều cách sử dụng Present Perfect Tense. Một cách tổng quát, chúng ta sẽ có các chức năng chung như sau:

Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nêu thời gian (do người nói không nhớ, không biết hoặc không muốn đề cập đến). Ngược lại, khi diễn tả hành động xảy và kết thúc trong quá khứ có thời gian cụ thể, ta dùng quá khứ đơn.Ví dụ: We have bought a new book.Chúng tôi đã mua một cuốn sách mới.Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra và hoàn tất, thường đi kèm với trạng từ ‘just’ hoặc ‘recently’ diễn tả nét nghĩa “vừa mới”.Ví dụ: They have recently bought that house.Họ vừa mới mua căn nhà đó.Diễn tả việc đến hiện tại đã làm gì hay chưa làm gì hay đã làm việc gì được mấy lần rồi.Ví dụ: His niece hasn’t eaten breakfast yet.Cháu gái của anh ấy chưa ăn sáng.Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn kéo dài tới hiện và có thể vẫn kéo dài tới và trong tương lai. Thì này cũng có thể diễn tả tình trạng không làm một việc gì trong một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, có thể là tiếp tục kéo dài tới và trong tương lai.Ví dụ: His younger sister has played tennis since 1998.Em gái của anh ấy chơi tennis từ năm 1998.Đi với ‘until now’/‘til now’ diễn tả ý nghĩa “cho tới bây giờ”.Ví dụ: Until now, that new employee has gone to work late 3 times.Cho tới bây giờ, nhân viên mới đó đã đi làm trễ 3 lần.

3.2. Công thức

Khẳng định: Chủ ngữ+ have/has + V3/ED + Tân Ngữ +…Ví dụ: They have never missed a deadline.Họ chưa bao giờ trễ một deadline nào.Phủ định: Chủ ngữ+ have/has + NOT + V3/ED + Tân Ngữ +…Ví dụ: My brothers have always wanted to go to that museum. They haven’t seen the paintings there.Các anh em trai của tôi luôn muốn đến bảo tàng đó. Họ chưa bao giờ xem những bức tranh ở đó.Câu hỏi Yes-No: Have/has + S + V3/ED + Tân Ngữ +…?→ Yes, S + have/ has.→ No, S + haven’t/ hasn’t.Ví dụ:+ Have you eaten dinner?I haven’t. / Not yet.Dịch:+ Bạn ăn tối chưa.Tôi chưa

3.3. Dấu hiệu nhận biết

Động từ nằm trong cấu trúc have/ has (not) + V3/Ved.Trong thì này thường có những từ sau:Already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…

4. Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

4.1.Cách dùng

Giống như thì Hiện Tại Hoàn Thành (HTHT), Thì HTHT Tiếp diễn cũng diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn kéo dài tới hiện tại và có thể vẫn kéo dài tới trong tương lai. Tuy nhiên, nó đặc biệt nhấn mạnh tính tiếp diễn, ngụ ý là hành động này gần như chưa từng bị ngắt quãng.Ví dụ: My children have been studying since 8 a.m. Now, they must be tired.Các con của tôi học suốt từ 8 giờ sáng. Bây giờ, chúng chắc chắn là mệt.Diễn tả hành động bắt đầu rồi kéo dài trong quá khứ và vừa mới kết thúc ngay trước hiện tại nhưng hậu quả/tác động của nó vẫn còn lại ở hiện tại.Ví dụ: It has been raining for 4 hours straight. It has just stopped and now, most of the streets are flooded.Trời mưa suốt 4 tiếng liên tục. Vừa mới tạnh rồi và giờ, phần lớn các con đường đều bị ngập.

4.2. Công thức

Khẳng định: Chủ ngữ + have/has + been + V_ing + Tân ngữPhủ định: S + haven’t/hasn’t + been + V-ingCâu hỏi Yes-No: Have/has + S + been + V-ing?

4.3. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết ở thì này là những từ sau: All day, all week, since, for, in the past week, for a long time, recently, lately, and so far, up until now, almost every day this week, in recent years.

5. Thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense)



5.1.Cách dùng

Diễn tả một chuỗi các hành động ngắn diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ.Ví dụ: He got into his office, took off his jacket, put on his glasses and started checking the documents.Anh ấy đi vào văn phòng, cởi áo khoác ra, đeo kính lên và bắt đầu kiểm tra tài liệu.Diễn tả một hành động xảy ra/cắt ngang khi một hành động khác đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Để diễn tả nét nghĩa này, ta ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn theo các cách bên dưới.Ví dụ: Yesterday, when the electricity went out, he was presenting our project.Hôm qua khi điện cúp, anh ấy đang thuyết trình.

Lưu ý: Khi ta muốn diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ và đột nhiên bị một hành động khác cắt ngang. Ta sẽ kết hợp thì Quá khứ Tiếp diễn (hành động đang diễn ra) với thì Quá khứ Đơn (hành động cắt ngang).

5.2. Công thức

Chúng ta sẽ phân ra 2 nhóm cấu trúc: Cấu trúc đi với động từ ‘be’ và động từ thường.

Loại câuCấu trúc đi với Động từ thườngCấu trúc đi với Động từ “to be”
Khẳng địnhChủ ngữ + V2/Ved + Tân ngữVí dụ: My brothers have always wanted to go to that museum. They haven’t seen the paintings there.Các anh em trai của tôi luôn muốn đến bảo tàng đó. Họ chưa bao giờ xem những bức tranh ở đó.Chủ ngữ + were + tính từ/ (cụm) danh từ/ cụm giới từ + …Ví dụ:When we were young, we were very close to each other.Khi chúng tôi còn trẻ, chúng tôi đã rất thân với nhau.
Phủ địnhChủ ngữ + did not + V_infVí dụ: Yesterday, we didn’t go to the gym because we were exhausted.Hôm qua, chúng tôi đã không đi tập gym vì chúng tôi quá mệt.Chủ ngữ +were (not) + tính từ/ (cụm) danh từ/ cụm giới từ + …Ví dụ:Last week, she weren’t in Ho Chi Minh City.Tuần trước, cô ấy không ở thành phố Hồ Chí Minh.
Câu hỏi Yes-NoDid + Chủ ngữ + V_inf?Ví dụ: Did your team talk about that problem in the last meeting?Yes, we did.Dịch:Team của bạn đã nói về vấn đề đó trong buổi họp gần đây nhất à?Đúng vậy.Were/ Was + chủ ngữ + tính từ/ (cụm) danh từ/ cụm giới từ/… + …?Ví dụ: Were those students absent yesterday?Yes, they were.Dịch:Những học sinh đó có nghỉ học hôm qua không?Có.

5.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Đơn

Có (cụm) từ chỉ những điểm thời gian trong quá khứ:

yesterday – hôm qualast + danh từ chỉ thời gian: … trước.

VD:

last week – tuần trước, last month – tháng trước, last Sunday – Chủ Nhật trước, v.v.in + năm: vào năm…

Dùng mệnh đề chỉ một việc đã xảy ra quá khứ để xác định thời gian:

When we bought that house – khi chúng tôi mua căn nhà đóWhen she graduated from university – khi cô ấy tốt nghiệp đại học + v.v.

Tham khảo video về tổng quan về thì Quá khứ đơn:


6. Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense)

*

6.1.Cách dùng

Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, thường đi kèm với mốc thời gian.Ví dụ: At 10am this morning, we were preparing for this meeting.Vào 10 giờ sáng nay, chúng tôi đang chuẩn bị cho cuộc họp này.Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác cắt ngang.Ví dụ: Yesterday, while he was presenting our project, the electricity went out .Hôm qua, lúc anh ấy đang thuyết trình dự án của chúng tôi, điện cúp.Diễn tả hai hành động đang cùng diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.Ví dụ: This morning, I was reading a newspaper while my younger sister was finding her phone.Sáng nay, tôi đang đọc báo trong khi em gái tôi đang tìm điện thoại của con bé.

6.2. Công thức

Khẳng định:Chủ ngữ+ was/were + V_ing + Tân ngữVí dụ: When his boss came, he was chatting with a colleague.Khi sếp của anh ấy tới, anh ấy đang tán gẫu với một đồng nghiệp.Phủ định:Chủ ngữ + was/were + not + V_ing + Tân ngữVí dụ: This afternoon, our daughter wasn’t studying while we were doing the housework.Chiều nay, con gái chúng tôi đang không học trong khi chúng tôi đang làm việc nhà.Câu hỏi Yes-No:Was/were+ Chủ ngữ+ V_ing + Tân ngữ?Ví dụ: Were your family having dinner when I came? No we weren’t.Dịch: Gia đình bạn đang ăn cơm lúc tôi đến à?Không đâu.

6.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Tiếp diễn

Câu chứa các (cụm) từ hoặc mệnh đề chỉ thời điểm trong quá khứ:

last night – đêm quathat morning – sáng đówhen she came – khi cô ấy đến

Các câu phức 2 mệnh đề và ‘while’ hoặc ‘when.

7. Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense)

7.1.Cách dùng

Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc đã không xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.Ví dụ:The meeting had ended by the time we arrived at the company.Cuộc họp đã kết thúc trước thời điểm chúng tôi đến được công ty.Diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc đã không xảy ra trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ.Ví dụ: After he had exercised for nearly 1 hour, he was very tired.Sau khi anh ấy đã tập thể dục gần một tiếng, anh ấy rất mệt

7.2. Công thức

Khẳng định:Chủ ngữ + had + V3/ED + Tân ngữVí dụ: When I completed my tasks, my colleagues had gone home.Khi tôi xong những phần việc của tôi, các đồng nghiệp của tôi đã về nhà.Phủ định:Chủ ngữ + had + not + V3/ED +Tân ngữVí dụ: They hadn’t read that book before I recommended it to them.Họ chưa từng đọc cuốn sách đó trước khi tôi giới thiệu nó cho họCâu hỏi Yes/No:Had + Chủ ngữ + V3/ED + Tân ngữ?Ví dụ: Had that patient called us before he came to our clinic?Yes, he had.Dịch: Bệnh nhân đó có gọi cho chúng ta trước khi ông ấy tới phòng khám của chúng ta không?Có.

7.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Hoàn Thành

Câu có dạng câu phức với: một mệnh đề dùng thì QKHT, một mệnh đề dùng Quá Khứ Đơn và một trong các liên từ chỉ thời gian như: after, before, by the time,..

8. Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)

8.1.Cách dùng

Giống thì QKHT, thì Quá Khứ Hoàn thành Tiếp Diễn (QKHTTD) cũng diễn tả một hành động đã hoặc đã không xảy trong suốt một khoảng thời gian trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Điểm khác biệt là QKHTTD nhấn mạnh sự (gần như) liên tục, không ngắt quãng của hành động xảy ra trước.Ví dụ: After they had been studying for 3 hours straight, they felt quite tired.Sau khi họ học liên tục suốt 3 tiếng liền, họ cảm thấy khá mệt.Diễn tả hành động kéo dài liên tục trước một mốc thời gian trong quá khứ.Ví dụ: Before 1996, they had been working for that company for years.Trước năm 1996, họ đã luôn làm việc cho công ty đó trong nhiều năm.Diễn tả một hành động kéo dài liên tục trước đó và tuy đã kết thúc nhưng vẫn để lại hậu quả tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.Ví dụ: It had been raining continuously that morning, so that afternoon, most of the streets were flooded.Trời đã mưa không ngớt trong buổi sáng đó, nên chiều đó, hầu hết các con đường đều bị ngập.

8.2. Công thức

Khẳng định:Chủ ngữ + had + been + V-ing + Tân ngữVí dụ: After that auditor had been checking the documents for hours, she stopped to talk to the director.Sau khi kiểm toán viên đó kiểm tra các tài liệu suốt hàng giờ, cô ấy ngừng lại để bàn chuyện với vị giám đốc.Phủ định:Chủ ngữ + had+ not + been + V-ingVí dụ:I hadn’t been seeing him for 10 years until I ran into him yesterday.Tôi đã không gặp anh ấy suốt 10 năm liền cho đến khi tôi tình cờ gặp anh ấy hôm quaCâu hỏi Yes/No:Had + Chủ ngữ + been + V-ing?Ví dụ: Had our son been doing housework until we got home?Yes, he had.Dịch:Con trai chúng ta cứ làm bài tập mãi cho đến khi chúng ta về nhà à?Đúng vậy

8.3. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có liên từ chỉ thời gian + mốc thời gian chỉ quá khứ.Ví dụ:+ until his 21st birthday – cho tới sinh nhật 21 tuổi của anh ấy+ before 1798

9. Thì Tương lai Đơn (Future Simple Tense)

9.1.Cách dùng

Diễn tả một dự đoán chủ quan, không có căn cứ.Ví dụ: I think that she will get promoted soon.Tôi nghĩ cô ấy sẽ được thăng chức sớm thôiDiễn tả một quyết định hay kế hoạch được đưa ra tức thì/ngay tại thời điểm nói.Ví dụ: Wow, this juice tastes so good! I will buy it.Chà, nước ép này ngon quá! Tôi sẽ mua.Diễn tả một lời hứa sẽ làm gì hoặc sẽ không làm gì.Ví dụ: Dad, I promise that I will study harder.Bố ơi, con hứa là con sẽ học chăm hơn.Diễn tả một lời cảnh cáo/ đe dọa/hăm dọa/…Ví dụ: If you don’t leave my house right away, I will call the police.Nếu anh không rời nhà tôi ngay lập tức, tôi sẽ gọi cảnh sát.

9.2. Công thức

Khẳng định:Chủ ngữ + shall/will + V(infinitive) + Tân ngữVí dụ:I believe your daughter will be very successful.Tôi tin là con gái bạn sẽ rất thành công.Phủ định:Chủ ngữ + shall/will + not + V(infinitive) + Tân ngữVí dụ: This fridge is a little pricey. We won’t take it.Cái tủ lạnh này hơi mắc. Chúng tôi sẽ không mua nó.Câu hỏi Yes/No:Shall/will + Chủ ngữ + V(infinitive) + Tân ngữ?Ví dụ:Will we buy these candies, dad?No, we won’t. They’re not good for your health.Dịch: Chúng ta sẽ mua những cái kẹo này chứ ba?Không. Chúng không tốt cho sức khỏe của con.

Xem thêm: Mô Hình Đặc Tính Sản Phẩm (Product Characteristics Model Của Sản Phẩm Là Gì ?

9.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai đơn

Trong câu chứa các (cụm) từ hoặc các mệnh đề chỉ các thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:

next week – tuần sauthis weekend – cuối tuần nàywhen I arrive in Paris – khi tôi tới được Paris

Tham khảo video về tổng quan về thì Tương lai đơn: