Nắm chắc các thì trong tiếng Anh lớp 9 là điều rất cần thiết cho các bạn học sinh để chuẩn bị cho kì thi chuyển cấp. romanhords.com gửi đến các bạn bài viết tổng hợp các thì đã học và cần phải học trong chương trình tiếng Anh lớp 9.
Bạn đang xem: Bài tập về các thì trong tiếng anh lớp 9
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9
1. Thì hiện tại đơn
1.1 Khái niệm thì hiện tại đơnThì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hay một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
1.2 Công thức của thì hiện tại đơnĐộng từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + AM/IS/ARE + OEx: I am a student. (Tôi là học sinh) | S + V_S/ES + O Ex: She has short blonde hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng) |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + OEx: His shirt isn’t black. (Cái áo của anh ấy không phải màu đen) | S + DO/DOES + NOT + V-INF + OEx: They don’t have Math on Monday. (Họ không có môn toán vào thứ 2) |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + O?Trả lời: YES, S + AM/IS/ARENO, S + AM/IS/ARE + NOTEx: Are they your friends?No, they are not. (Có phải họ là bạn của bạn không? Không, không phải) | DO/DOES + S + O?Trả lời: YES, S + DO/DOESNO, S + DO/DOES + NOTEx: Does snow fall in winter?Yes, it does. (Có tuyết rơi vào mùa đông phải không? Vâng, đúng vậy) |
Ex: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lầnEx: He always does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.)
1.4 Dấu hiệu nhận biếtTrong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never,…every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…2. Thì hiện tại tiếp diễn
2.1 Khái niệm thì hiện tại tiếp diễnTrong các thì trong tiếng Anh lớp 9, các bạn sẽ tiếp tục ôn lại thì hiện tại tiếp diễn. Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói và sự việc, hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễnKhẳng định | S + AM/IS/ARE + V-ING + OEx: She is listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc) |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + OEx: They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả) |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + V-ING + O?Trả lời: Yes, S + AM/IS/ARENo, S + AM/IS/ARE NOTEx: Is she wearing high heels at the moment?No, she isn’t. (Có phải cô ấy đang đi giày cao gót vào lúc này? Không, cô ấy không) |
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,…Ex: He wants to go to a cinema at the moment.
2.4 Dấu hiệu nhận biếtTrong câu của thì hiện tại tiếp diễn thường có: at present, now, right now, at the moment, at, look, listen,…
3. Thì hiện tại hoàn thành
3.1 Khái niệm thì hiện tại hoàn thànhThì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành tới hiện tại mà không bàn về thời gian của nó. Cùng với thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành tiếp tục xuất hiện trong các thì trong tiếng Anh lớp 9, chứng tỏ mức độ quan trong của nó trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh trung học cơ sở.
3.2 Công thức thì hiện tại hoàn thànhKhẳng định | S + HAS/HAVE + V-ED/V3 + O He/She/It + hasI/We/You/They + haveEx: She has listened to music for 2 hours. (Cô ấy đã nghe nhạc trong 2 tiếng đồng hồ) |
Phủ định | S + HAS/HAVE + NOT + V-ED/V3 + O*has/have not = hasn’t/haven’tEx: We haven’t prepared dinner. (Chúng tôi chưa chuẩn bị bữa tối) |
Nghi vấn | HAS/HAVE + S + V-ED/V3 + O?Trả lời: Yes, S + HAS/HAVENo, S + HASN’T/HAVEN’TEx: Has she arrived in Shanghai yet?No, she haven’t. (Cô ấy đã tới Thượng Hải chưa? Chưa, cô ấy chưa tới) |
Câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…

4. Thì quá khứ đơn
4.1 Khái niệm thì quá khứ đơnThì quá khứ đơn (Simple Past hay Past Simple) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã kết thúc trong quá khứ.
4.2 Công thức thì quá khứ đơnĐộng từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + WAS/WERE + OTrong đó: I/He/She/It + wasWe/You/They + wereEx: I was at my friend’s house yesterday. (Tôi đã ở nhà bạn ngày hôm qua) | S + V-ED/V2 + O Ex: She cut her hair. (Cô ấy đã cắt tóc) |
Phủ định | S + WAS/WERE + NOT + OEx: He wasn’t attend class yesterday. (Anh ấy không có mặt trong lớp ngày hôm qua) | S + DID + NOT + V-INF + OEx: They didn’t have Math in last week. (Họ không có môn toán vào tuần trước) |
Nghi vấn | WAS/WERE + S + O?Trả lời: YES, S + WAS/WERENO, S + WASN’T/WEREN’TEx: Was she sick?No, she wasn’t. (Có phải cô ấy bị ốm không? Không, cô ấy không bị ốm) | DID + S + V-INF + O?Trả lời: YES, S + DIDNO, S + DIDN’TEx: Did you finish your homework?Yes, I did. (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? Tôi đã làm xong rồi) |
Ex: I went to a concert last week.
Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứEx: She got out of the house. She got in her car and closed the door. Then, she drove away.
Diễn tả một thói quen trong quá khứEx: I used to play football with my dad when I was young
4.4 Dấu hiệu nhận biếtTrong câu thường xuất hiện các từ: yesterday, ago, last night/ last month/ last week/last year, ago (cách đây), when,…
5. Thì quá khứ tiếp diễn
5.1 Khái niệm thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn (Past Continnuous) diễn tả sự việc, hành động, xảy ra tại thời điểm nói trong quá khứ.
5.2 Công thức thì quá khứ tiếp diễnKhẳng định | S + WAS/WERE + V-ING + O I/He/She/It + wasWe/You/They + wereEx: She was watching TV at 7 p.m. last night. (Cô ấy đang xem TV lúc 7 giờ tối hôm qua) |
Phủ định | S + WAS/WERE + NOT + V-ING + O*was/were not = wasn’t/weren’tEx: I wasn’t paying attention to the lecture in classroom yesterday. (Tôi đã không chú ý vào bài giảng trên lớp hôm qua) |
Nghi vấn | WAS/WERE + S + V-ING + O?Trả lời: Yes, S + was/wereNo, S + wasn’t/weren’tEx: Were you listening while I was talking?Yes, I was. (Bạn có lắng nghe lúc tôi đang nói không? Có, tôi có) |

6. Thì tương lai đơn
6.1 Khái niệm thì tương lai đơnThì tương lai đơn (Simple Future) không phải là một điểm ngữ pháp mới trong các thì tiếng Anh lớp 9. Các bạn đã làm quen với nó từ lớp 7. Nó được dùng để diễn tả hành động mà không có quyết định hay kế hoạch gì trước khi nói. Hành động này là hành động tự phát ngay tại thời điểm nói.
Xem thêm: Top 6 Bài Soạn Văn Kiều Ở Lầu Ngưng Bích (Chi Tiết), Soạn Bài Kiều Ở Lầu Ngưng Bích
Khẳng định | S + WILL + V-INF + OEx: I will grab a taxi. (Tôi sẽ bắt taxi) |
Phủ định | S + WILL + NOT + V-INF + O *will not = won’t Ex: She won’t tell you the truth. (Cô ấy sẽ không nói cho bạn sự thật đâu) |
Nghi vấn | WILL + S + V-INF + O?Trả lời: Yes, S + WILLNo, S + WON’TEx: Will you come here tomorrow?Yes, I will. (Ngày mai bạn sẽ tới đây chứ? Đúng vậy, tôi sẽ tới) |
Trong câu tương lai đơn thường xuất hiện những trạng từ sau: tomorrow, next day, next week, next month, next year, in + thời gian…
7. Thì tương lai gần
7.1 Khái niệm thì tương lai gầnThì tương lai gần (Near Future) đã xuất hiện ở lớp 6, nay lại tiếp tục xuất hiện ở các thì trong tiếng Anh lớp 9. Nó dùng để diễn đạt một kế hoạch (plan), dự định (intention), dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại (evidence).
7.2 Công thức thì tương lai gầnKhẳng định | S + AM/IS/ARE + GOING TO + V-INF + OEx: I am going to see a movie tonight (Tôi sẽ đi xem phim vào tối nay) |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V-INF + O Ex: They aren’t going to hold the motor race before October (Họ dự định sẽ không tổ chức cuộc đua mô tô trước tháng 10) |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + GOING TO + V-INF + O Ex: Is John going to buy a new car next month? (Có phải John dự định sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau?) |
Ex: She is going to visit Hanoi at weekend. (Cô ấy sẽ đến Hà Nội vào cuối tuần.)
Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứEx: Are they going to have a holiday? They are booking the air tickets. (Có phải họ sẽ có một kỳ nghỉ? Họ đang đặt vé máy bay.)
7.4 Dấu hiệu nhận biết:Trong câu có các từ: tomorrow, next day, next Monday, next month, next year,…in + khoảng thời gian gần. Ex: in 5 minutes (trong 5 phút nữa)